TIN TỨC
icon bar

“Thơ như tôi hiểu” - Một góc nhìn mới về ngôn ngữ thơ

Người đăng: nguyenhung
Ngày đăng: 2025-01-08 08:54:15
mail facebook google pos stwis
1318 lượt xem

NGUYÊN HÙNG

(Về cuốn sách “Thơ như tôi hiểu" của Lê Xuân Lâm)

Nhà báo, nhà nghiên cứu văn học Lê Xuân Lâm đã viết nên những bài viết cảm nhận về thơ từ chính nỗi đau, sự khắc khoải và tình yêu bất tận với nghệ thuật. Khi biết ông là bạn đồng môn thời sinh viên của nhà thơ Hoàng Nhuận Cầm – người cũng từng đau đáu về "những chuyến bay cuối cùng của mùa thu" – ta càng nhận ra rằng ở họ, văn chương không chỉ là sáng tác mà còn là sứ mệnh, một phần máu thịt trong đời sống.

Dẫu đang đối mặt với căn bệnh ung thư giai đoạn cuối, Lê Xuân Lâm vẫn không ngừng viết, không ngừng chăm chút để cho ra đời tập sách "Thơ như tôi hiểu" – một công trình vừa mang tính triết luận, vừa đậm tính tâm huyết. Điều này cho thấy rằng với ông, văn chương không chỉ là nơi thể hiện cái nhìn tri nhận mà còn là cách ông níu giữ sự sống, trao gửi những suy tư, tình yêu với đời, với người.

Tình yêu văn chương của Lê Xuân Lâm là một nguồn cảm hứng lớn lao cho cả những người biết đến ông, đọc các bài viết của ông. Đó là minh chứng rằng nghệ thuật có thể vượt lên trên sự hữu hạn của đời người, trở thành ánh sáng dẫn lối ngay cả trong bóng tối của bệnh tật. Ông đã viết không phải để lưu danh, mà để giữ trọn lời hứa với chính mình – lời hứa sống và sáng tạo đến giây phút cuối cùng.

Tập sách "Thơ như tôi hiểu" không chỉ là món quà ông để lại cho người yêu văn chương Việt Nam mà còn là một di sản tinh thần, nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự kiên cường và tình yêu dành cho văn chương. Dẫu cuộc đời ông có thể khép lại, nhưng tình yêu đó chắc chắn sẽ sống mãi qua từng trang viết, từng dòng thơ, và trong trái tim những người yêu mến ông.
 

I. TÓM TẮT TỔNG THỂ VỀ NỘI DUNG

  1. Chủ đề chính: Tập sách thể hiện cách hiểu và thức nhận của tác giả về thơ, đặc biệt là thơ trữ tình. Lê Xuân Lâm tập trung vào các khía cạnh như định nghĩa thơ, cơ chế ra đời của một bài thơ, và những yếu tố nghệ thuật đặc thù của thơ.
  2. Cách tiếp cận:
  • Định nghĩa thơ: Tác giả trình bày các định nghĩa nổi bật của các học giả trong nước và quốc tế (như Roman Jakobson, GS Phan Ngọc), đồng thời đưa ra nhận thức cá nhân để làm rõ đặc trưng khu biệt của thơ.
  • Phân tích thơ: Thông qua các bài thơ cụ thể (ví dụ: "Kiếp tu hành" của Hồ Xuân Hương, "Thoát" của Cát Du), tác giả đi sâu vào ngôn ngữ, hình tượng và thông điệp thơ ca.
  • Phụ lục: Đính kèm các bài bình luận và tài liệu tham khảo, giúp độc giả so sánh, đối chiếu các quan điểm khác nhau.
  1. Phong cách viết: Tác giả sử dụng lối viết gần gũi, giàu hình ảnh và minh họa cụ thể, đôi khi có phần cá nhân hóa trong việc lý giải những bài thơ và quan điểm học thuật.

Nhận xét

  1. Ưu điểm:
  • Đa chiều: Tập sách mang tính lý luận nhưng không quá hàn lâm, vừa chia sẻ trải nghiệm cá nhân vừa dẫn dắt độc giả vào các góc nhìn mới mẻ về thơ.
  • Hệ thống: Các phần được sắp xếp logic, từ định nghĩa thơ, cơ chế sáng tác đến các bài bình luận cụ thể.
  • Thực tiễn: Cách tác giả phân tích bài thơ thông qua ngôn ngữ học tri nhận và thi pháp học giúp người đọc dễ dàng hiểu hơn về bản chất và sức mạnh của thơ.
  1. Hạn chế:
  • Hơi dài dòng: Một số đoạn trình bày quá chi tiết, thậm chí lặp lại ý, có thể làm giảm tính cô đọng và sức hút của nội dung.
  • Ngôn ngữ hàn lâm: Một số thuật ngữ học thuật khó hiểu có thể gây trở ngại cho độc giả phổ thông.


II. LÊ XUÂN LÂM HIỂU VỀ THƠ NHƯ THẾ NÀO?

Trong chương "Tôi định nghĩa thơ" của tập sách "Thơ như tôi hiểu", tác giả Lê Xuân Lâm tập trung làm rõ cách ông nhìn nhận bản chất của thơ, đồng thời đưa ra định nghĩa riêng dựa trên những nền tảng lý luận và kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là phân tích chi tiết về định nghĩa thơ của tác giả, cùng so sánh với các học giả khác.

1. Định nghĩa thơ của Lê Xuân Lâm

Tác giả Lê Xuân Lâm nhìn nhận thơ như một loại hình nghệ thuật ngôn từ đặc thù, trong đó yếu tố nghệ thuật đóng vai trò quyết định để làm nên thi tính. Ông đặc biệt nhấn mạnh ba yếu tố: ngôn ngữ ẩn dụ, thi pháp, và thông điệp tư tưởng. Dưới đây là sự phân tích và so sánh các yếu tố này theo góc nhìn của Lê Xuân Lâm so với các học giả và nhà thơ khác.

Lê Xuân Lâm khẳng định rằng thơ là một loại hình nghệ thuật ngôn từ đặc thù, được xây dựng trên nền tảng ngôn ngữ ẩn dụ và có khả năng chuyển tải thông điệp tư tưởng nghệ thuật, chứ không chỉ đơn thuần là thông tin giao tiếp.

  • Cơ sở lý luận: Tác giả nhấn mạnh vào ngôn ngữ học tri nhậnngôn ngữ học chức năng. Theo ông, thơ là một "bức tranh ngôn ngữ ẩn dụ ý niệm tri nhận", mà thông qua đó, người làm thơ sử dụng ngôn ngữ để phản ánh đời sống theo cách độc đáo, siêu việt và giàu tính tượng trưng.
  • Phân biệt thơ với văn xuôi: Thơ có tính thi pháp, trong đó ngôn ngữ tự lấy chính nó làm đối tượng. Tác giả đồng tình với Roman Jakobson rằng thơ là "ngôn ngữ trong chức năng thẩm mỹ của nó".
  • Định nghĩa cụ thể: Lê Xuân Lâm không nêu một định nghĩa ngắn gọn như công thức, mà diễn đạt ý rằng thơ là "sự tự biểu hiện thông qua ngôn ngữ, mang tính nghệ thuật và phản ánh ý niệm tri nhận".
  1. So sánh với định nghĩa của các học giả khác

Nhà lý luận

Định nghĩa thơ

Điểm giống/khác với Lê Xuân Lâm

Roman Jakobson

"Thơ là một ngôn ngữ tự lấy mình làm đối tượng."

Lê Xuân Lâm đồng tình và phát triển thêm ý này, nhưng nhấn mạnh thêm về tính ẩn dụ và tri nhận trong thơ.

Phan Ngọc

Thơ là "ngôn ngữ của cảm xúc và trí tuệ", được tổ chức theo nguyên tắc "cái làm nên thơ" (thi tính).

Cả hai đều coi trọng "thi tính", nhưng LXL sử dụng ngôn ngữ học tri nhận để phân tích sâu hơn bản chất thi tính.

Hà Minh Đức

"Thơ là sự bộc lộ tình cảm và tư tưởng, qua ngôn ngữ, có giá trị biểu cảm và hình tượng cao."

Định nghĩa của Hà Minh Đức tập trung vào cảm xúc và hình tượng, trong khi LXL nhấn mạnh tính ngôn ngữ và ẩn dụ.

Aristotle (Cổ điển)

"Thơ là sự mô phỏng mang tính nhịp điệu, khác với văn xuôi."

Khác biệt ở chỗ LXL không xem thơ chỉ là sự mô phỏng, mà còn là sự tri nhận mang tính cá nhân sâu sắc.

Lê Đạt

"Thơ là chữ nghĩa."

Lê Xuân Lâm cũng công nhận vai trò quan trọng của chữ nghĩa nhưng không cực đoan, mà mở rộng sang ý niệm và ẩn dụ.


3. Nhận xét

  • Sự độc đáo: Định nghĩa của Lê Xuân Lâm thể hiện sự kết hợp giữa lý luận hiện đại (ngôn ngữ học tri nhận) và trải nghiệm cá nhân trong việc thưởng thức thơ. Tính học thuật cao nhưng vẫn gần gũi với người yêu thơ.
  • Giá trị mở rộng: So với các học giả khác, Lê Xuân Lâm không chỉ dừng ở "thi tính" hay "chức năng thẩm mỹ" mà còn bàn về cách thức ngôn ngữ trong thơ chuyển tải ý niệm tri nhận, một điểm nhấn sâu sắc.
  • Hạn chế: Định nghĩa khá phức tạp, khó tiếp cận đối với độc giả không quen thuộc với các khái niệm lý luận như ngôn ngữ học tri nhận hay ngôn ngữ ẩn dụ.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Bàn tròn kỳ 34: Hư cấu nghệ thuật trong phim “Mưa đỏ”
Một tác phẩm nghệ thuật thành công không nằm ở việc tái hiện chính xác từng chi tiết, mà ở chỗ khơi dậy tình yêu nước và lòng biết ơn cha anh, để lịch sử tiếp tục sống động trong tâm thức nhiều thế hệ.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 33: Khi “cái kết nhân văn” đi nhanh hơn tâm lý nhân vật
Truyện muốn nhấn mạnh tình máu mủ nhưng lại quên rằng tình phụ tử cũng cần thời gian và sự bồi đắp. Khi sự hòa giải diễn ra quá nhanh, cái nhân văn mà tác giả mong muốn dễ trở thành “nhân văn nóng vội”, chưa kịp đi qua những ngập ngừng, day dứt – vốn là hơi thở của đời thường.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 32: Nguyễn Duy và tiếng chuông gọi tên mười loại phê bình
Bài văn tế đặc biệt của nhà thơ Nguyễn Duy – một lời cảnh tỉnh, một tiếng chuông thức tỉnh từ một thi sĩ từng trải
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 31: Trăm Ngàn – từ cẩu thả chữ nghĩa đến vụng về truyền thông
Lần này, chúng ta hãy nghe hai cây bút vốn được xem là “những kẻ lắm chuyện” – TS Hà Thanh Vân và nhà văn Đặng Chương Ngạn nói gì? Một người đào sâu từ góc độ truyền thông – giữa báo chí chính thống và mạng xã hội, một người lại lật tung những chi tiết cẩu thả và phi lý trong chính văn bản truyện.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 30: Khi ý tưởng bị đánh tráo
Bàn tròn Văn học kỳ 30 xin mời bạn đọc cùng đối thoại về câu chuyện này – không phải để truy cứu cá nhân, mà để suy nghĩ sâu xa hơn: văn chương sẽ đi về đâu, nếu lòng tin của người viết trẻ bị phản bội và lòng tin của công chúng bị bỏ rơi?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 29: Phản biện ẩn danh - Dũng khí hay sự né tránh?
Trong Bàn tròn kỳ này, câu chuyện nói về hiện tượng phản biện văn chương dưới những cái tên xa lạ, thậm chí là ẩn danh.
Xem thêm
Thi pháp của thơ ngắn – Trường hợp Mai Quỳnh Nam
Trong tất cả các thể loại văn học, thơ ca là nơi ưu tiên hàng đầu cho các hình thức ngắn gọn. Điều này không chỉ thể hiện ở độ dài khiêm tốn của các tập thơ mà còn nằm ở đặc trưng nội tại của thơ, vốn hướng đến sự cô đọng hơn so với các thể loại khác (như tiểu thuyết).
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 28: Minh bạch – từ chuyện nhỏ đến vấn đề lớn
Bàn tròn Văn học kỳ 28 không nhằm khơi gợi thị phi, càng không phải góp gậy góp đá “đánh hội đồng” một tổ chức nghề nghiệp mà chính “thư ký bàn tròn” này được vinh dự là hội viên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 27: Công bằng trong xét giải - Từ quy chế đến thực tiễn
Giải thưởng văn học hằng năm của Hội Nhà văn Việt Nam đang đối diện một nghịch lý: quy chế một đằng, thực tế một nẻo.
Xem thêm
“Lời ru bão giông” - Hành trình từ chiến trường đến nhân sinh
Lời ru bão giông của Trần Hóa không chỉ là một tập thơ, mà là bản hòa tấu của ký ức, trải nghiệm và những suy ngẫm về đời sống.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 26: Khi công bằng bị bỏ quên, im lặng trở thành câu trả lời
Bàn tròn Văn học kỳ này xin giới thiệu nội dung tóm lược của hai bức thư ngỏ – coi đó như một lời chất vấn trực diện, một thử thách đối với tính minh bạch và liêm chính của một cuộc thi văn chương quốc gia.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 25: Minh bạch là điều kiện sống còn của uy tín văn chương
Bàn tròn kỳ 25 chọn hai bài viết mới nhất của nhà văn Đặng Chương Ngạn về “thầy Uông” – thành viên Hội đồng Sơ khảo – như chất liệu để trao đổi thẳng thắn.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 24: Trăm Ngàn câu hỏi, một chữ Minh bạch
Xin mời bạn đọc cùng ngồi lại, để lắng nghe, để bàn luận, và biết đâu, để cùng trả lời câu hỏi day dứt: Liệu văn chương Việt có thể đứng thẳng bằng phẩm giá của nó, hay sẽ mãi lẫn lộn trong những “trăm ngàn” trò chơi lợi ích?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 23: Giải thưởng, danh hiệu và chuẩn mực văn chương hôm nay
Nếu ở các kỳ trước, chúng ta chủ yếu xoay quanh truyện ngắn Trăm Ngàn, thì lần này, hai ý kiến góp mặt mở rộng vấn đề sang một góc nhìn gai góc hơn: chuyện “lợi ích nhóm” trong đời sống văn học – nghệ thuật.
Xem thêm
Những câu thơ thức “canh chừng lãng quên”
Với cảm hứng từ hai tứ thơ độc đáo – Cõng bạn đi chơi của Vương Cường và Dìu mẹ đi thăm mộ mình của Hồ Minh Tâm – bài viết của Bùi Sỹ Hoa (đăng trên Tạp chí Sông Lam, số 7/2025) đưa người đọc bước vào thế giới thơ về đề tài thương binh – liệt sĩ bằng một góc nhìn mới mẻ, giàu sức ám ảnh.
Xem thêm
Thơ Nguyễn Đức Hạnh, nỗi niềm thành mây trắng
Cánh buồm thao thức trân trọng giới thiệu bài viết của TS, nhà thơ, nhà phê bình Lê Thành Nghị - một bài viết công phu, giúp người đọc soi chiếu tập thơ Khát cháy từ nhiều chiều, để người đọc khám phá một “hiện thực khác” giàu thi vị.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 22: “Một truyện ngắn dở như thế thì cãi nhau làm cái gì?”
Với góc nhìn của một người giàu trải nghiệm nghệ thuật, đạo diễn Lê Hoàng đã viết một status “thẳng ruột ngựa” về Trăm Ngàn: không quanh co, không xoa dịu, không hề sợ đụng chạm.
Xem thêm
Hà Thanh Vân: “Tôi đã định không nói gì thêm…” – Nhưng ai cho tôi yên đâu!
“Tôi đã định không nói gì thêm…” – nhưng rồi, như một tật xấu khó bỏ, TS Hà Thanh Vân lại tiếp tục viết.
Xem thêm