TIN TỨC
icon bar

Nhà văn Nguyễn Tấn Phát - người tìm lại tình đời

Người đăng: nguyenhung
Ngày đăng: 2025-02-20 19:11:34
mail facebook google pos stwis
1110 lượt xem

NHÂN VĂN VÀ HIỆN THỰC TRONG "HOÀNG HÔN LÓNG LÁNH"

NGUYÊN HÙNG
(Đôi điều về tiểu thuyết “Hoàng hôn lóng lánh”, Nxb Văn học, 2024)

Nhà văn Nguyễn Tấn Phát

Sinh ngày 19/4/1944 tại xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. Ông nguyên là Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; nguyên Giám đốc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh; nguyên Ủy viên Ban chấp hành Trung ương Đảng, Thứ trưởng Thường trực Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Ông không chỉ là một chính khách có ảnh hưởng trong lĩnh vực giáo dục mà còn là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam với sức viết đáng nể. Trong vòng 10 năm sau khi nghỉ hưu, nhà văn Nguyễn Tấn Phát đã cho xuất bản tới 6 cuốn tiểu thuyết, trong đó có những tác phẩm được độc giả yêu mến, như "Ngôi sao hộ mệnh" (2014), "Đeo bám" (2018), "Tìm lại tình đời" (2022) và "Hoàng hôn lóng lánh" (2024). Những tác phẩm này không chỉ phản ánh những vấn đề xã hội đương đại mà còn đậm chất nhân văn sâu sắc.

Tóm tắt nội dung tiểu thuyết "Hoàng hôn lóng lánh"

"Hoàng hôn lóng lánh" là một tác phẩm mang đậm tính tự sự, kết hợp giữa chất hồi ký và chất tiểu thuyết của nhà văn Nguyễn Tấn Phát. Câu chuyện xoay quanh cuộc đời của nhân vật Thanh Trúc – một phụ nữ từng trải, vượt qua nhiều biến cố để xây dựng cuộc sống ý nghĩa. Từ một đứa trẻ mồ côi được nuôi dưỡng tại chùa, Thanh Trúc lớn lên trong gian khó và trưởng thành với tấm lòng từ bi. Bà đã dành cả cuộc đời để cưu mang trẻ em mồ côi, những mảnh đời bất hạnh tại Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ Sông Tiền.

Tiểu thuyết khéo léo đan xen những sự kiện đời thường và các giai thoại thần thánh hóa về nhân vật Thanh Trúc. Từ việc bà xuất hiện kịp thời cứu sống người bị rắn cắn hay lao mình vào nguy hiểm để bảo vệ một đứa trẻ khỏi tai nạn giao thông, câu chuyện làm nổi bật hình ảnh một người phụ nữ với tình yêu thương và sự hy sinh lớn lao. Tuy nhiên, chính sự thần thánh hóa này khiến Thanh Trúc phải đối mặt với câu hỏi về danh tính thật sự của mình – liệu bà chỉ là một con người bình thường hay đã trở thành biểu tượng được lý tưởng hóa bởi xã hội?


Bìa tiểu thuyết "Hoàng hôn lóng lánh", Nxb Văn học, 2024.

"Giọt nước tràn ly" là một trong những chương sâu sắc nhất của tiểu thuyết, nơi nhà văn Nguyễn Tấn Phát khắc họa tâm trạng giằng xé và bức bối của Hốt, giám đốc Trung tâm chăm sóc trẻ khuyết tật. Những dằn vặt nội tâm khi đối mặt với các áp lực từ công việc, sự mâu thuẫn giữa lý tưởng ban đầu và thực tế khắc nghiệt, cùng nỗi cô đơn bủa vây, được tác giả miêu tả đầy sống động. Hình ảnh Hốt đứng trước cửa sổ, nhìn mưa rơi mà lòng trĩu nặng, hay khoảnh khắc ông bật khóc khi nhìn vào đôi mắt trong veo của những đứa trẻ khuyết tật, là những chi tiết đắt giá, thể hiện chiều sâu cảm xúc và sự đấu tranh nội tại của nhân vật. Chương truyện xoáy sâu vào tâm trạng bức bối của Giám đốc Hốt – một người từng trải qua chiến trận, giờ đây phải đối mặt với "cuộc chiến" khác: quản lý con người và mâu thuẫn ở Trung tâm. Tâm lý của ông Hốt phản ánh sự giằng co giữa nguyên tắc kỷ luật và cảm xúc cá nhân. Ông đại diện cho tiếng nói của lý trí khi cố gắng duy trì trật tự, nhưng đồng thời cũng bộc lộ sự bất lực khi tình cảm yêu đương của Hùng và Dung đã phá vỡ những khuôn khổ mà ông đặt ra.

Hình ảnh Hùng – một chàng trai khuyết tật nhưng cháy bỏng khát vọng yêu đương, và Dung – cô gái khiếm thính, là biểu tượng của tình yêu vượt lên những rào cản. Trong một môi trường vốn đã khắc nghiệt, tình yêu của họ trở thành "giọt nước" gây xáo động cả hệ thống kỷ luật vốn mong manh, làm nổi bật nghịch lý giữa nhu cầu cá nhân và quy tắc tập thể.

Văn phong giản dị, giàu cảm xúc

Nhà văn Nguyễn Tấn Phát sử dụng văn phong giản dị nhưng giàu cảm xúc và hình ảnh. Ông không chỉ kể chuyện mà còn dẫn dắt người đọc vào thế giới nội tâm của nhân vật bằng những đoạn miêu tả chi tiết gần gũi nhưng giàu chất thơ.

Ví dụ, ông viết: "Các em đọc chăm chú, say mê, nhiều lúc bà đứng sau lưng các em rất lâu mà chúng không nhận biết. Ngước nhìn hàng trăm bức vẽ treo kín một mặt tường, bà cảm thấy tràn trề xúc động và cảm thông với những bức tranh nói lên mơ ước của các em" (trang 124); đoạn này tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động, vừa tĩnh lặng vừa rực rỡ, mang lại cảm giác bình yên và thư thái. Đoạn văn “Tiếng khóc như dế kêu đêm tàn, như ve sầu cuối hạ. Ni cô ban đầu cảm thấy người nổi da gà... nhưng chân cô nặng như có ai cột đá, lòng cô đau thắt nghe tiếng khóc như lời cầu xin tuyệt vọng xoáy vào tim gan” (trang 19) vừa giàu hình ảnh, vừa khắc họa rõ nỗi đau thầm kín của ni cô khi đối mặt với tiếng khóc của một sinh linh bé nhỏ.  

Khơi gợi, đề cao tính nhân văn

"Hoàng hôn lóng lánh" là một tác phẩm có đóng góp đáng trân trọng với ba điểm nổi bật:

  1. Khơi gợi tính nhân văn: Tác phẩm là lời nhắc nhở về tình yêu thương, sự hy sinh và lòng bao dung trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh nhiều giá trị đang bị xói mòn. Thông qua nhân vật ông Hốt, tác phẩm đặt ra câu hỏi lớn về cách lãnh đạo và quản lý: liệu kỷ luật nghiêm khắc có thể thay thế hoàn toàn tình thương? Tình yêu của Hùng và Dung, dù bị coi là "vấn đề" trong bối cảnh Trung tâm chăm sóc trẻ khuyết tập, thực chất lại là tia sáng lặng lẽ giữa bóng tối. Họ khát khao yêu và được yêu – một nhu cầu căn bản của con người mà không hoàn cảnh nào có thể dập tắt.
  2. Khuyến khích kết hợp yếu tố huyền thoại với hiện thực: Đây là một cách tiếp cận sáng tạo, mang đến sự mới mẻ cho văn chương. Những yếu tố thần kỳ trong truyện không chỉ làm tăng tính hấp dẫn mà còn khắc họa sự lý tưởng hóa nhân vật như một biểu tượng của điều thiện.
  3. Cảnh tỉnh xã hội: Cuốn sách đặt ra những câu hỏi lớn về sự thật và dối trá, cũng như vai trò của truyền thông xã hội trong việc hình thành nhận thức và lý tưởng hóa nhân vật.


Thay lời kết

"Hoàng hôn lóng lánh" không chỉ là một tiểu thuyết, mà còn là một thông điệp nhân văn về ý nghĩa của cuộc sống và giá trị của tình yêu thương. Tác phẩm như một lời cảnh tỉnh rằng không thể áp đặt các nguyên tắc cứng nhắc lên những tâm hồn mong manh, đặc biệt là những con người chịu nhiều thiệt thòi trong cuộc sống. Qua câu chuyện trong cuốn sách, nhà văn Nguyễn Tấn Phát đã gửi gắm hy vọng vào lòng tốt và sự sẻ chia, khơi dậy niềm tin về khả năng vượt qua nghịch cảnh của con người. Cuốn sách khiến người đọc đồng cảm sâu sắc với những nhân vật yếu thế, đồng thời suy ngẫm về sự phức tạp trong cách quản lý một tổ chức xã hội. Tác phẩm đặt ra những câu hỏi lớn về giá trị của tự do cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, khiến ta phải cân nhắc giữa nguyên tắc và lòng trắc ẩn. Đây là một tác phẩm đáng đọc, không chỉ dành cho những ai yêu văn chương mà còn cho bất kỳ ai muốn tìm kiếm cảm hứng sống tích cực trong cuộc đời.

Bài đăng tạp chí Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, số 160, ngày 20/2/2025


Ghi chú: Các cụm từ in đỏ là tên 6 tiểu thuyết của nhà văn Nguyễn Tấn Phát
 

Bài viết liên quan

Xem thêm
Tản mạn chuyện... thẩm thơ
Tôi không nhớ chính xác đã đọc bài tổng kết cuộc thi thơ của Xuân Diệu vào năm nào, nhưng ấn tượng về sự tinh tế của ông hoàng thơ tình này vẫn còn mãi. Có hai ví dụ về những góp ý của nhà thơ Xuân Diệu mà tôi không thể quên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 36: Khi nhà thơ bị “vô hình” trong ca khúc phổ thơ
Có một nghịch lý đáng buồn trong đời sống âm nhạc – thơ ca: ca khúc phổ thơ thì nhiều, nhưng tên nhà thơ thường bị quên lãng.
Xem thêm
“Chữ gọi mùa trăng” – Khúc tri âm dịu dàng của một tâm hồn nữ tính
Tập thơ “Chữ gọi mùa trăng” của Triệu Kim Loan là thế giới nội tâm phong phú, đa chiều của một tâm hồn phụ nữ đầy trải nghiệm.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 35: Ai đang gieo “tin giả” trong văn học?
Ai mới thật sự gieo “tin giả” vào lòng công chúng? Và phải chăng chính sự thiếu minh bạch, thiếu chính trực của những người cầm bút mới là “chất độc” đầu độc niềm tin văn học hôm nay?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 34: Hư cấu nghệ thuật trong phim “Mưa đỏ”
Một tác phẩm nghệ thuật thành công không nằm ở việc tái hiện chính xác từng chi tiết, mà ở chỗ khơi dậy tình yêu nước và lòng biết ơn cha anh, để lịch sử tiếp tục sống động trong tâm thức nhiều thế hệ.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 33: Khi “cái kết nhân văn” đi nhanh hơn tâm lý nhân vật
Truyện muốn nhấn mạnh tình máu mủ nhưng lại quên rằng tình phụ tử cũng cần thời gian và sự bồi đắp. Khi sự hòa giải diễn ra quá nhanh, cái nhân văn mà tác giả mong muốn dễ trở thành “nhân văn nóng vội”, chưa kịp đi qua những ngập ngừng, day dứt – vốn là hơi thở của đời thường.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 32: Nguyễn Duy và tiếng chuông gọi tên mười loại phê bình
Bài văn tế đặc biệt của nhà thơ Nguyễn Duy – một lời cảnh tỉnh, một tiếng chuông thức tỉnh từ một thi sĩ từng trải
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 31: Trăm Ngàn – từ cẩu thả chữ nghĩa đến vụng về truyền thông
Lần này, chúng ta hãy nghe hai cây bút vốn được xem là “những kẻ lắm chuyện” – TS Hà Thanh Vân và nhà văn Đặng Chương Ngạn nói gì? Một người đào sâu từ góc độ truyền thông – giữa báo chí chính thống và mạng xã hội, một người lại lật tung những chi tiết cẩu thả và phi lý trong chính văn bản truyện.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 30: Khi ý tưởng bị đánh tráo
Bàn tròn Văn học kỳ 30 xin mời bạn đọc cùng đối thoại về câu chuyện này – không phải để truy cứu cá nhân, mà để suy nghĩ sâu xa hơn: văn chương sẽ đi về đâu, nếu lòng tin của người viết trẻ bị phản bội và lòng tin của công chúng bị bỏ rơi?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 29: Phản biện ẩn danh - Dũng khí hay sự né tránh?
Trong Bàn tròn kỳ này, câu chuyện nói về hiện tượng phản biện văn chương dưới những cái tên xa lạ, thậm chí là ẩn danh.
Xem thêm
Thi pháp của thơ ngắn – Trường hợp Mai Quỳnh Nam
Trong tất cả các thể loại văn học, thơ ca là nơi ưu tiên hàng đầu cho các hình thức ngắn gọn. Điều này không chỉ thể hiện ở độ dài khiêm tốn của các tập thơ mà còn nằm ở đặc trưng nội tại của thơ, vốn hướng đến sự cô đọng hơn so với các thể loại khác (như tiểu thuyết).
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 28: Minh bạch – từ chuyện nhỏ đến vấn đề lớn
Bàn tròn Văn học kỳ 28 không nhằm khơi gợi thị phi, càng không phải góp gậy góp đá “đánh hội đồng” một tổ chức nghề nghiệp mà chính “thư ký bàn tròn” này được vinh dự là hội viên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 27: Công bằng trong xét giải - Từ quy chế đến thực tiễn
Giải thưởng văn học hằng năm của Hội Nhà văn Việt Nam đang đối diện một nghịch lý: quy chế một đằng, thực tế một nẻo.
Xem thêm
“Lời ru bão giông” - Hành trình từ chiến trường đến nhân sinh
Lời ru bão giông của Trần Hóa không chỉ là một tập thơ, mà là bản hòa tấu của ký ức, trải nghiệm và những suy ngẫm về đời sống.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 26: Khi công bằng bị bỏ quên, im lặng trở thành câu trả lời
Bàn tròn Văn học kỳ này xin giới thiệu nội dung tóm lược của hai bức thư ngỏ – coi đó như một lời chất vấn trực diện, một thử thách đối với tính minh bạch và liêm chính của một cuộc thi văn chương quốc gia.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 25: Minh bạch là điều kiện sống còn của uy tín văn chương
Bàn tròn kỳ 25 chọn hai bài viết mới nhất của nhà văn Đặng Chương Ngạn về “thầy Uông” – thành viên Hội đồng Sơ khảo – như chất liệu để trao đổi thẳng thắn.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 24: Trăm Ngàn câu hỏi, một chữ Minh bạch
Xin mời bạn đọc cùng ngồi lại, để lắng nghe, để bàn luận, và biết đâu, để cùng trả lời câu hỏi day dứt: Liệu văn chương Việt có thể đứng thẳng bằng phẩm giá của nó, hay sẽ mãi lẫn lộn trong những “trăm ngàn” trò chơi lợi ích?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 23: Giải thưởng, danh hiệu và chuẩn mực văn chương hôm nay
Nếu ở các kỳ trước, chúng ta chủ yếu xoay quanh truyện ngắn Trăm Ngàn, thì lần này, hai ý kiến góp mặt mở rộng vấn đề sang một góc nhìn gai góc hơn: chuyện “lợi ích nhóm” trong đời sống văn học – nghệ thuật.
Xem thêm