- Ngôn ngữ-Lý luận - Phê bình
- Tính nhân văn và hiện thực trong Hoàng hôn lóng lánh
Tính nhân văn và hiện thực trong Hoàng hôn lóng lánh
NGUYÊN HÙNG
(Đôi điều về tiểu thuyết “Hoàng hôn lóng lánh”, Nxb Văn học, 2024)
Nhà văn Nguyễn Tấn Phát – sinh ngày 19/4/1944 tại xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang – không chỉ là một nhà giáo, một nhà quản lý giáo dục uy tín từng giữ các cương vị như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, Giám đốc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Thứ trưởng Thường trực Bộ Giáo dục và Đào tạo, mà còn là một cây bút sáng tạo đáng nể. Sau khi nghỉ hưu, ông dành trọn tâm huyết cho văn chương và trong vòng 10 năm đã cho ra mắt 6 cuốn tiểu thuyết, trong đó có những tác phẩm được bạn đọc yêu mến như "Ngôi sao hộ mệnh" (2014), "Đeo bám" (2018), "Tìm lại tình đời" (2022) và mới đây nhất là "Hoàng hôn lóng lánh" (2024). Những trang viết của ông không chỉ phản ánh những vấn đề xã hội đương đại mà còn thấm đẫm tinh thần nhân văn sâu sắc.
"Hoàng hôn lóng lánh" là một tác phẩm mang đậm tính tự sự, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất hồi ký và chất tiểu thuyết. Câu chuyện xoay quanh cuộc đời của nhân vật Thanh Trúc – một phụ nữ từng trải, đã vượt qua nhiều biến cố để kiên cường xây dựng một cuộc sống ý nghĩa. Từ một đứa trẻ mồ côi được nuôi dưỡng nơi cửa chùa, Thanh Trúc lớn lên trong gian khó và trưởng thành với tấm lòng từ bi. Bà đã dành trọn đời mình để cưu mang những trẻ em mồ côi, những mảnh đời bất hạnh tại Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ Sông Tiền. Tiểu thuyết khéo léo đan xen những sự kiện đời thường và các giai thoại mang màu sắc huyền bí xoay quanh nhân vật này, từ việc bà xuất hiện kịp thời cứu sống người bị rắn cắn đến hành động lao mình vào nguy hiểm để bảo vệ một đứa trẻ. Những chi tiết ấy làm nổi bật hình ảnh một người phụ nữ với tình yêu thương và sự hy sinh lớn lao, nhưng đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về danh tính thực sự của bà – liệu bà chỉ là một con người bình thường bằng xương bằng thịt, hay đã trở thành một biểu tượng được xã hội lý tưởng hóa?
Trong số những chương sâu sắc nhất của tiểu thuyết, "Giọt nước tràn ly" khắc họa một cách đầy ám ảnh tâm trạng giằng xé và bức bối của ông Hốt, vị giám đốc Trung tâm chăm sóc trẻ khuyết tật. Những dằn vặt nội tâm khi đối mặt với áp lực công việc, sự mâu thuẫn giữa lý tưởng ban đầu và thực tế khắc nghiệt, cùng nỗi cô đơn bủa vây, được tác giả miêu tả hết sức chân thực. Hình ảnh ông Hốt đứng trước cửa sổ nhìn mưa rơi với một tâm hồn nặng trĩu, hay khoảnh khắc ông bật khóc khi nhìn vào đôi mắt trong veo của những đứa trẻ khuyết tật, là những chi tiết đắt giá, thể hiện chiều sâu cảm xúc và cuộc đấu tranh nội tâm không ngừng nghỉ của một con người từng trải qua chiến trận, giờ đây phải đối mặt với một "cuộc chiến" khác: quản lý con người và những mâu thuẫn phức tạp trong chính tổ chức của mình. Tâm lý của ông Hốt phản ánh sự giằng co giữa nguyên tắc kỷ luật sắt đá và cảm xúc cá nhân chân thành. Ông đại diện cho tiếng nói của lý trí khi cố gắng duy trì trật tự, nhưng đồng thời cũng bộc lộ sự bất lực khi chứng kiến thứ tình cảm trong trẻo mà mãnh liệt giữa Hùng – một chàng trai khuyết tật với khát vọng yêu đương cháy bỏng, và Dung – một cô gái khiếm thính. Trong một môi trường vốn dĩ đã đầy rẫy khó khăn, tình yêu của họ trở thành "giọt nước" làm tràn ly, gây xáo động cả một hệ thống kỷ luật vốn mong manh, và làm nổi bật nghịch lý sâu sắc giữa nhu cầu cá nhân chính đáng và những quy tắc tập thể khắt khe.
Nhà văn Nguyễn Tấn Phát sử dụng một văn phong giản dị nhưng giàu cảm xúc và hình ảnh. Ông không chỉ đơn thuần kể chuyện mà còn khéo léo dẫn dắt người đọc bước vào thế giới nội tâm phong phú của nhân vật bằng những đoạn miêu tả chi tiết, gần gũi mà vẫn đầy chất thơ. Chẳng hạn, ông viết: "Các em đọc chăm chú, say mê, nhiều lúc bà đứng sau lưng các em rất lâu mà chúng không nhận biết. Ngước nhìn hàng trăm bức vẽ treo kín một mặt tường, bà cảm thấy tràn trề xúc động và cảm thông với những bức tranh nói lên mơ ước của các em" (trang 124). Đoạn văn đã vẽ nên một bức tranh vừa tĩnh lặng vừa sống động, mang lại cảm giác bình yên và thư thái. Hay như đoạn: “Tiếng khóc như dế kêu đêm tàn, như ve sầu cuối hạ. Ni cô ban đầu cảm thấy người nổi da gà... nhưng chân cô nặng như có ai cột đá, lòng cô đau thắt nghe tiếng khóc như lời cầu xin tuyệt vọng xoáy vào tim gan” (trang 19) – một lối diễn đạt vừa giàu hình ảnh, vừa khắc họa sắc nét nỗi đau thầm kín của nhân vật khi đối mặt với tiếng khóc của một sinh linh bé bỏng.
Xuyên suốt tác phẩm, "Hoàng hôn lóng lánh" đã để lại những dấu ấn đáng trân trọng thông qua việc không ngừng khơi gợi và đề cao tính nhân văn. Đây trước hết là một lời nhắc nhở sâu sắc về tình yêu thương, sự hy sinh và lòng bao dung trong một xã hội hiện đại nơi nhiều giá trị truyền thống đang dần bị xói mòn. Thông qua nhân vật ông Hốt, tác phẩm đặt ra một câu hỏi lớn về cách thức lãnh đạo và quản lý: liệu kỷ luật nghiêm khắc có thể thay thế hoàn toàn cho tình thương? Thứ tình cảm trong sáng giữa Hùng và Dung, dù bị coi là "vấn đề" trong khuôn khổ của Trung tâm, thực chất lại là một tia sáng lặng lẽ giữa bóng tối, minh chứng cho một nhu cầu căn bản của con người mà không hoàn cảnh nào có thể dập tắt. Bên cạnh đó, tác giả đã có một sáng tạo đáng ghi nhận khi kết hợp yếu tố huyền thoại với hiện thực, một cách tiếp cận mang lại sự mới mẻ và chiều sâu cho văn chương. Những yếu tố thần kỳ không chỉ làm tăng tính hấp dẫn của cốt truyện mà còn góp phần khắc họa quá trình một con người bình thường được nâng lên thành biểu tượng của cái đẹp, cái thiện. Và trên hết, cuốn sách còn như một lời cảnh tỉnh xã hội, khi đặt ra những câu hỏi day dứt về ranh giới giữa sự thật và sự dựng truyện, cũng như vai trò của truyền thông trong việc định hình nhận thức và lý tưởng hóa một con người.
"Hoàng hôn lóng lánh" không chỉ là một tiểu thuyết về những mảnh đời bất hạnh và hành trình vượt lên nghịch cảnh, mà còn là một thông điệp nhân văn sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống và giá trị vĩnh cửu của tình yêu thương. Tác phẩm như một lời cảnh báo rằng chúng ta không thể áp đặt những nguyên tắc cứng nhắc lên những tâm hồn mong manh, nhất là những con người đã chịu quá nhiều thiệt thòi. Qua từng trang sách, nhà văn Nguyễn Tấn Phát đã gửi gắm một niềm hy vọng mãnh liệt vào lòng tốt và sự sẻ chia, khơi dậy niềm tin vào khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh của con người. Cuốn sách khiến người đọc không chỉ đồng cảm sâu sắc với những số phận yếu thế, mà còn phải trăn trở về sự phức tạp trong công tác quản lý một tổ chức xã hội. Nó đặt ra những câu hỏi lớn về giá trị của tự do cá nhân trong mối tương quan với trách nhiệm cộng đồng, buộc ta phải luôn cân nhắc giữa nguyên tắc lý trí và tiếng nói của lòng trắc ẩn. Đây xứng đáng là một tác phẩm đáng đọc, không chỉ dành cho những người yêu văn chương thuần túy, mà còn cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một nguồn cảm hứng sống tích cực và sâu sắc giữa những bộn bề của cuộc đời.
Bài đăng Tạp chí Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh số 160, ngày 20/2/2025.
Tại Văn phòng Hội Nhà văn TPHCM, sáng 6/10/2025.