- Nhà văn & Góc nhìn
- Đôi điều về Anh Đức nhân 10 năm người con của An Giang về với đất
Đôi điều về Anh Đức nhân 10 năm người con của An Giang về với đất
Sáng 18 tháng 12 năm 2024, Hội Nhà văn TP. Hồ Chí Minh tổ chức Hội thảo “Anh Đức – cuộc đời và sự nghiệp” kỷ niệm 10 năm nhà văn về với đất. Hội thảo đã diễn ra với sự tham gia của nhiều nhà lý luận phê bình: Lê Quang Trang, PGS.TS Võ Văn Nhơn, Lê Thiếu Nhơn, TS Trần Thanh Pôn, TS Trần Ngọc Hiền…
Cánh buồm thao thức trân trọng giới thiệu bài viết "Đôi điều về Anh Đức nhân 10 năm người con của An Giang về với đất" và một số hình ảnh về cuộc hội thảo cùng 2 clip được trình chiếu tại sự kiện này.
Một số hình ảnh về Hội thảo
Ảnh: Nguyễn Hoàng – Dựng clip: Nguyên Hùng
Vài hình ảnh tư liệu về nhà văn Anh Đức
Sưu tầm tư liệu: Trầm Hương, NH - Dựng clip: Nguyên Hùng
Trích đoạn phim “Hòn Đất”
Sưu tầm và dựng clip: Nguyên Hùng
ĐÔI ĐIỀU VỀ ANH ĐỨC NHÂN 10 NĂM NGƯỜI CON CỦA AN GIANG VỀ VỚI ĐẤT
NGUYÊN HÙNG
Năm 2024 đánh dấu kỷ niệm 10 năm ngày mất của nhà văn Anh Đức (Bùi Đức Ái), một cây đại thụ trong nền văn học cách mạng Việt Nam. Với cuộc đời cống hiến không ngừng cho văn chương và cách mạng, Anh Đức đã để lại những tác phẩm sâu sắc phản ánh chân thực và cảm động về con người, đất nước trong kháng chiến.
1. Cuộc đời và những thành tựu
Anh Đức sinh năm 1935 tại An Giang, trong một gia đình nông dân nghèo. Từ nhỏ, ông đã chịu ảnh hưởng của văn hóa dân gian miền Tây Nam Bộ và tinh thần yêu nước. Ông tham gia kháng chiến từ năm 1949, khi chỉ mới 14 tuổi. Chính những năm tháng chiến đấu đã hun đúc trong ông tinh thần cách mạng, trở thành nguồn cảm hứng mãnh liệt cho văn chương.
Anh Đức sớm bộc lộ tài năng với những truyện ngắn như Biển động, Lão anh hùng dưới hầm bí mật và tiểu thuyết Một chuyện chép ở bệnh viện. Riêng tiểu thuyết Một chuyện chép ở bệnh viện được chuyển thể thành bộ phim kinh điển Chị Tư Hậu. Phim "Chị Tư Hậu" (đạo diễn Phạm Kỳ Nam) được đánh giá cao không chỉ trong nước mà còn trên quốc tế. Phim nhận Huy chương Bạc tại Liên hoan phim Quốc tế Matxcơva năm 1963 và giành Bông Sen Vàng tại Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 2 (1973).
Sau năm 1975, Anh Đức tiếp tục sáng tác với các tác phẩm như Miền sóng vỗ, Đứa con của đất và cộng tác cùng đạo diễn Hồng Sến làm phim “Hòn Đất”.
Tiểu thuyết Hòn Đất (1966) là đỉnh cao sự nghiệp của ông, mang về cho ông giải thưởng Nguyễn Đình Chiểu danh giá. Phim "Hòn Đất" được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của ông được ghi nhận là một trong những tác phẩm xuất sắc của điện ảnh cách mạng Việt Nam, nhận Giải Bông Sen Vàng tại Liên hoan phim Việt Nam lần IV, năm 1977. Hình tượng chị Sứ trong tiểu thuyết của Anh Đức cũng như trong phim của Hồng Sến đã trở thành biểu tượng bất khuất, thể hiện sự hi sinh cao cả và lòng yêu nước của người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh.
Anh Đức không chỉ là nhà văn mà còn là một nhà quản lý văn học, giữ nhiều chức vụ quan trọng như Tổng biên tập tạp chí Văn nghệ giải phóng và Văn.
2. Vài câu chuyện, kỷ niệm đáng nhớ
Tấm lòng của Đoàn Giỏi với chàng trai trẻ
Khi mới bước chân vào nghề văn, Anh Đức đã nhờ nhà văn Đoàn Giỏi đọc bản thảo và góp ý. Đoàn Giỏi không chỉ nhiệt tình giúp đỡ mà còn giới thiệu Anh Đức đến với các nhà văn lớn khác, mở ra con đường sự nghiệp cho ông.
Lời dặn dò của Lê Đức Thọ
Trước khi trở lại chiến trường miền Nam, Anh Đức được Trưởng ban tổ chức trung ương Lê Đức Thọ căn dặn: "Hãy tập trung sáng tác, đừng để bị cuốn vào công việc hành chính." Chính nhờ lời khuyên này, ông đã cho ra đời những tác phẩm giá trị như Bức thư Cà Mau và Hòn Đất.
Niềm đam mê với điện ảnh
Anh Đức không chỉ viết văn mà còn có duyên với điện ảnh. Như ở trên đã đề cập, các tác phẩm của ông như Chị Tư Hậu và Hòn Đất được chuyển thể thành phim, góp phần đưa hình ảnh văn học Việt Nam lan tỏa mạnh mẽ. Trong các buổi chiếu phim, ông thường trò chuyện thân tình với khán giả, chia sẻ những câu chuyện hậu trường thú vị.
3. Tầm vóc nhà văn Anh Đức
Anh Đức không chỉ là một nhà văn tài năng mà còn là một biểu tượng lớn trong nền văn học cách mạng Việt Nam. Những đánh giá từ giới chuyên môn và bạn bè đồng nghiệp đã khẳng định vị trí đặc biệt của ông trong lịch sử văn học nước nhà.
Anh Đức trong dòng chảy văn học cách mạng
Các nhà nghiên cứu văn học nhận định rằng Anh Đức đã khắc họa sinh động và trung thực hình ảnh con người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tác phẩm của ông, đặc biệt là tiểu thuyết Hòn Đất, được coi là một biểu tượng về sự dũng cảm, hy sinh và tình yêu quê hương đất nước. Giáo sư Hà Minh Đức từng viết:
"Hòn Đất là một trong những tác phẩm mang tính đại diện cao nhất cho văn học kháng chiến Việt Nam. Qua hình tượng chị Sứ, Anh Đức đã dựng lên một bức chân dung bất tử về người phụ nữ Việt Nam – bình dị mà phi thường."
Bên cạnh đó, nhà phê bình văn học Phan Cự Đệ cũng nhấn mạnh:
"Anh Đức không chỉ viết về chiến tranh, ông viết về con người, về phẩm giá và khát vọng. Đó chính là sức sống lâu bền của các tác phẩm của ông."
Những đóng góp độc đáo trong phong cách sáng tác
Anh Đức được đánh giá cao bởi khả năng kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiện thực và cảm xúc trữ tình. Ông không đơn thuần miêu tả cuộc sống mà còn khám phá chiều sâu tâm hồn con người. Những trang văn của Anh Đức giàu sức lay động, vừa đậm chất Nam Bộ vừa mang tính phổ quát, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Nhà văn Nguyễn Quang Sáng, một người bạn thân thiết và đồng nghiệp cùng thời, từng nói:
"Anh Đức không cần nhiều chiêu trò nghệ thuật. Văn chương của anh đậm chất sống, giản dị mà ám ảnh."
Đạo diễn Hồng Sến, người chuyển thể Hòn Đất thành bộ phim nổi tiếng, cũng chia sẻ:
"Tác phẩm của Anh Đức không chỉ là văn chương, đó là những thước phim sống động. Khi đọc Hòn Đất, tôi thấy cả một bức tranh đầy cảm xúc về miền Nam và con người miền Nam trong chiến tranh."
Tình bạn và sự ngưỡng mộ từ đồng nghiệp
Anh Đức được nhiều bạn văn ngưỡng mộ không chỉ vì tài năng mà còn vì tấm lòng nhân hậu và tinh thần không ngừng học hỏi. Nhà văn Nguyễn Huy Tưởng, người "đỡ đầu" cho Anh Đức trong những ngày đầu sáng tác, từng khen ngợi:
"Anh Đức là một nhà văn trẻ đầy triển vọng, chăm chỉ và luôn trăn trở với từng con chữ. Tôi tin rằng cậu ấy sẽ để lại dấu ấn lớn trong nền văn học Việt Nam."
Nhà văn Nguyễn Ngọc Tư, một thế hệ sau, cho biết tác phẩm của Anh Đức có ảnh hưởng lớn đến cách viết của mình. Cô chia sẻ:
"Tôi học được từ Anh Đức sự chân thật trong từng câu chữ, cách viết về miền Nam với tình yêu và lòng trân trọng sâu sắc."
Giải thưởng – minh chứng cho tầm vóc
Những giải thưởng lớn mà Anh Đức nhận được như Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2000), Giải Nguyễn Đình Chiểu (1965) là sự khẳng định xứng đáng cho những đóng góp vượt trội của ông. Đây không chỉ là niềm tự hào của cá nhân Anh Đức mà còn là dấu ấn sâu đậm của văn học cách mạng trong lịch sử dân tộc.
Sự trường tồn trong lòng độc giả
Các tác phẩm của Anh Đức, từ Một chuyện chép ở bệnh viện đến Hòn Đất, vẫn sống mãi trong lòng độc giả nhiều thế hệ. Không chỉ được giảng dạy trong chương trình giáo dục, chúng còn là nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ văn nghệ sĩ. Những trang văn của ông không chỉ kể chuyện mà còn lưu giữ linh hồn của một thời đại khốc liệt nhưng đầy hy vọng và niềm tin.
Nhà phê bình Ngô Thảo từng viết:
"Anh Đức là nhà văn biết kể chuyện dân tộc mình một cách thuyết phục nhất, bởi trong câu chữ của ông có máu, mồ hôi và nước mắt của chính ông."
Những lời đánh giá từ bạn bè và giới chuyên môn không chỉ khẳng định tầm vóc của Anh Đức mà còn cho thấy ông là một biểu tượng văn học sống mãi trong lòng người đọc, dù thời gian có trôi qua bao lâu đi nữa.
4. Kết luận
Nhà văn Anh Đức đã ra đi, nhưng sự nghiệp văn chương và tinh thần cách mạng của ông mãi là di sản quý giá. Những tác phẩm như Hòn Đất không chỉ khắc ghi một giai đoạn lịch sử hào hùng mà còn là bài học về tình yêu quê hương đất nước. Trong dòng chảy văn học Việt Nam, các nhân vật trong tác phẩm của Anh Đức sẽ mãi là biểu tượng của sức mạnh và lòng kiên trung.