- Ngôn ngữ-Lý luận - Phê bình
- “Rừng trắng” – Những vần thơ cháy lên từ ký ức chiến tranh
“Rừng trắng” – Những vần thơ cháy lên từ ký ức chiến tranh
“Rừng trắng” là tập thơ đầu tay của cựu chiến binh, nhà sử học Nguyễn Xuân Vượng, kế tiếp tập “Ký ức chiến trận Quảng Trị” mà anh đã cho ra mắt vào đầu năm 2022. Nếu cuốn văn xuôi là “sự gom nhặt những câu chuyện chiến trận từ năm mươi năm trước” thì cuốn thơ này là tập hợp những trang “nhật ký cảm xúc” từ những năm chiến đấu ở chiến trường khốc liệt với nhiều hy sinh, mất mát.
Trong dòng chảy văn học hậu chiến Việt Nam, có nhiều tập thơ viết về chiến tranh như một ký ức tập thể, nhưng "Rừng trắng" của Nguyễn Xuân Vượng lại mang một dáng dấp riêng biệt, đậm chất của một nhân chứng trực tiếp. Ông là người lính pháo binh từng trải qua 81 ngày đêm khốc liệt ở Quảng Trị năm 1972. Thơ ông không nhằm tô điểm cho quá khứ, mà bật lên tựa những mảnh đời còn dang dở, chưa kịp khép lại. Mỗi câu chữ đều thấm đẫm mùi khói thuốc súng, hơi ẩm của đất rừng Trường Sơn và nỗi ám ảnh khôn nguôi về "rừng trắng" – biểu tượng cho một thời bị hủy diệt bởi bom đạn và chất độc da cam.
Nhà sử học, nhà thơ Nguyễn Xuân Vượng
Nhiều bài thơ trong tập có thể được xem như những "nhật ký cảm xúc" chân thực từ người trong cuộc. Nhà thơ không lảng tránh sự tàn khốc của hiện thực, mà tái hiện nó bằng một ngôn ngữ trực diện, gai góc. Ngay ở bài thơ mang tên tập thơ, hình ảnh khu rừng chết trắng đã trở thành một ám ảnh thị giác và tâm linh: “Rừng trụi lá – cành khẳng khiu run rẩy/ Những thân cây cháy nám một màu tro/ Ta đi giữa hoang tàn và lửa đạn/ Nghe đất trời cũng hóa trắng như mơ”. Cái màu trắng ấy không đơn thuần là sự hủy diệt của thiên nhiên, mà còn là màu của ký ức, của linh hồn những đồng đội đã hóa thành mây trắng. Đọc thơ, người ta có cảm giác như đang bước đi trong một nghĩa địa thiên nhiên mênh mông, nơi sự sống và cái chết đan xen không thể tách rời.
Chiến tranh dữ dội là vậy, nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, những tình cảm đẹp đẽ nhất lại tỏa sáng: tình đồng đội, tình mẹ, tình yêu. Trong bài "Nhớ đồng đội", nỗi đau mất mát được diễn tả một cách xót xa: “Tên anh gọi tôi trong làn khói súng/ Rồi lặng im… chỉ còn máu thấm vai/ Tôi bắn tiếp phần anh còn bỏ dở/ Giữa chiến hào nghe tiếng khóc mồ côi”. Những câu thơ giản dị, không trau chuốt ấy lại có sức ám ảnh ghê gớm, khắc họa sự gắn kết thiêng liêng của những người lính – sống và chiến đấu thay cho phần sứ mệnh còn dang dở của đồng đội đã ngã xuống. Song hành với tình đồng đội là tình cảm gia đình tha thiết. "Thư chưa gửi" là một lát cắt đầy xúc động về nỗi nhớ mẹ: “Mẹ ơi, con chưa kịp viết dòng thư/ Bom đã dội sập hầm khi con ngồi viết/ Giấy trắng rách tan cùng cây bút gãy/ Chỉ còn con nguyện khắc vào tim”. Lá thư không bao giờ được gửi đi ấy trở thành chứng tích cho sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vượt lên trên bom đạn. Ngay cả tình yêu đôi lứa trong thơ Nguyễn Xuân Vượng cũng không mang vẻ lãng mạn mơ mộng, mà trở thành một điểm tựa tinh thần vững chắc: “Em có biết khi ta qua bãi mìn/ Anh gọi thầm tên em trong gió/ Để bước chân bớt run và đạn nổ/ Nghe tình yêu như chiếc khiên chở che”.
Sức mạnh của "Rừng trắng" nằm ở ngôn ngữ mộc mạc, gần như là lời kể tự nhiên, không cầu kỳ. Chính sự chân chất ấy lại tạo nên sức nặng cho cảm xúc ở người đọc. Đây không phải là thứ thơ chú trọng nhạc điệu hay hình ảnh hoa mỹ, mà là dòng chảy trực tiếp của ký ức. Các bài thơ thường ngắn gọn, cấu tứ giản dị, với những hình ảnh hiện thực trần trụi: "hầm sập", "pháo sáng", "đồng đội gục xuống", "lá thư rách"... Những chi tiết ấy mang lại cảm giác chân thực như đang đọc trang nhật ký chiến trường. Xuyên suốt tập thơ là một hệ thống biểu tượng ám ảnh được lặp đi lặp lại: màu trắng (của rừng chết, của mây, của khăn tang), bóng tối (của hầm hào, đêm rừng) và âm thanh (tiếng bom, tiếng gọi, tiếng khóc). Chúng kết nối với nhau, đưa người đọc bước vào một thế giới vừa dữ dội, khốc liệt, vừa đầy những rung cảm con người.
Trong bối cảnh hiện tại, khi chiến tranh đã lùi xa, "Rừng trắng" vẫn giữ nguyên giá trị như một kho tư liệu sống động bằng thơ. Tập thơ không chỉ tái hiện lịch sử mà còn là lời nhắn nhủ sâu sắc về ý nghĩa của hòa bình. Bài thơ "Nợ nước non" như một lời trăn trở gửi đến thế hệ sau: “Chúng tôi trả máu xương cho ngày độc lập/ Các anh còn phải trả nghĩa sống cho đời/ Đừng để nợ nước non hóa thành vô nghĩa/ Trong những ngày hòa bình phôi phai”. Thông điệp ấy đã nâng tầm tập thơ, biến nó từ câu chuyện cá nhân thành tiếng nói đại diện cho cả một thế hệ, nhắc nhở rằng ký ức không chỉ để tưởng niệm mà còn để mỗi người sống có trách nhiệm hơn với hiện tại.
Có thể nói, "Rừng trắng" không phải là sự theo đuổi cái hoàn hảo mang tính hàn lâm. Nó giống như một nén tâm hương được thắp lên từ ký ức, một tiếng gọi tha thiết vọng về từ chiến trường xưa. Chính sự chân thực đến mức mộc mạc đã tạo nên sức ám ảnh lâu bền, khiến tập thơ xứng đáng có một vị trí trang trọng trong dòng thơ hậu chiến Việt Nam của những người lính đã từng xông pha trận mạc. Đây không chỉ là lời tri ân sâu nặng với những đồng đội đã hy sinh, mà còn là lời nhắn gửi tha thiết đến thế hệ hôm nay: hãy biết trân quý hòa bình bằng tất cả trái tim và trách nhiệm.
Xin chúc mừng và cảm ơn anh, người chiến sĩ, nhà thơ Nguyễn Xuân Vượng!