TIN TỨC
icon bar

“Rừng trắng” – Những vần thơ cháy lên từ ký ức chiến tranh

Người đăng: nguyenhung
Ngày đăng: 2025-09-27 05:36:28
mail facebook google pos stwis
358 lượt xem

NGUYÊN HÙNG

“Rừng trắng” là tập thơ đầu tay của cựu chiến binh, nhà sử học Nguyễn Xuân Vượng, kế tiếp tập “Ký ức chiến trận Quảng Trị” mà anh đã cho ra mắt vào đầu năm 2022. Nếu cuốn văn xuôi là “sự gom nhặt những câu chuyện chiến trận từ năm mươi năm trước” thì cuốn thơ này là tập hợp những trang “nhật ký cảm xúc” từ những năm chiến đấu ở chiến trường khốc liệt với nhiều hy sinh, mất mát.

Trong dòng chảy văn học hậu chiến Việt Nam, có nhiều tập thơ viết về chiến tranh như một ký ức tập thể, nhưng "Rừng trắng" của Nguyễn Xuân Vượng lại mang một dáng dấp riêng biệt, đậm chất của một nhân chứng trực tiếp. Ông là người lính pháo binh từng trải qua 81 ngày đêm khốc liệt ở Quảng Trị năm 1972. Thơ ông không nhằm tô điểm cho quá khứ, mà bật lên tựa những mảnh đời còn dang dở, chưa kịp khép lại. Mỗi câu chữ đều thấm đẫm mùi khói thuốc súng, hơi ẩm của đất rừng Trường Sơn và nỗi ám ảnh khôn nguôi về "rừng trắng" – biểu tượng cho một thời bị hủy diệt bởi bom đạn và chất độc da cam.


Nhà sử học, nhà thơ Nguyễn Xuân Vượng

Nhiều bài thơ trong tập có thể được xem như những "nhật ký cảm xúc" chân thực từ người trong cuộc. Nhà thơ không lảng tránh sự tàn khốc của hiện thực, mà tái hiện nó bằng một ngôn ngữ trực diện, gai góc. Ngay ở bài thơ mang tên tập thơ, hình ảnh khu rừng chết trắng đã trở thành một ám ảnh thị giác và tâm linh: “Rừng trụi lá – cành khẳng khiu run rẩy/ Những thân cây cháy nám một màu tro/ Ta đi giữa hoang tàn và lửa đạn/ Nghe đất trời cũng hóa trắng như mơ”. Cái màu trắng ấy không đơn thuần là sự hủy diệt của thiên nhiên, mà còn là màu của ký ức, của linh hồn những đồng đội đã hóa thành mây trắng. Đọc thơ, người ta có cảm giác như đang bước đi trong một nghĩa địa thiên nhiên mênh mông, nơi sự sống và cái chết đan xen không thể tách rời.

Chiến tranh dữ dội là vậy, nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, những tình cảm đẹp đẽ nhất lại tỏa sáng: tình đồng đội, tình mẹ, tình yêu. Trong bài "Nhớ đồng đội", nỗi đau mất mát được diễn tả một cách xót xa: “Tên anh gọi tôi trong làn khói súng/ Rồi lặng im… chỉ còn máu thấm vai/ Tôi bắn tiếp phần anh còn bỏ dở/ Giữa chiến hào nghe tiếng khóc mồ côi”. Những câu thơ giản dị, không trau chuốt ấy lại có sức ám ảnh ghê gớm, khắc họa sự gắn kết thiêng liêng của những người lính – sống và chiến đấu thay cho phần sứ mệnh còn dang dở của đồng đội đã ngã xuống. Song hành với tình đồng đội là tình cảm gia đình tha thiết. "Thư chưa gửi" là một lát cắt đầy xúc động về nỗi nhớ mẹ: “Mẹ ơi, con chưa kịp viết dòng thư/ Bom đã dội sập hầm khi con ngồi viết/ Giấy trắng rách tan cùng cây bút gãy/ Chỉ còn con nguyện khắc vào tim”. Lá thư không bao giờ được gửi đi ấy trở thành chứng tích cho sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vượt lên trên bom đạn. Ngay cả tình yêu đôi lứa trong thơ Nguyễn Xuân Vượng cũng không mang vẻ lãng mạn mơ mộng, mà trở thành một điểm tựa tinh thần vững chắc: “Em có biết khi ta qua bãi mìn/ Anh gọi thầm tên em trong gió/ Để bước chân bớt run và đạn nổ/ Nghe tình yêu như chiếc khiên chở che”.

Sức mạnh của "Rừng trắng" nằm ở ngôn ngữ mộc mạc, gần như là lời kể tự nhiên, không cầu kỳ. Chính sự chân chất ấy lại tạo nên sức nặng cho cảm xúc ở người đọc. Đây không phải là thứ thơ chú trọng nhạc điệu hay hình ảnh hoa mỹ, mà là dòng chảy trực tiếp của ký ức. Các bài thơ thường ngắn gọn, cấu tứ giản dị, với những hình ảnh hiện thực trần trụi: "hầm sập", "pháo sáng", "đồng đội gục xuống", "lá thư rách"... Những chi tiết ấy mang lại cảm giác chân thực như đang đọc trang nhật ký chiến trường. Xuyên suốt tập thơ là một hệ thống biểu tượng ám ảnh được lặp đi lặp lại: màu trắng (của rừng chết, của mây, của khăn tang), bóng tối (của hầm hào, đêm rừng) và âm thanh (tiếng bom, tiếng gọi, tiếng khóc). Chúng kết nối với nhau, đưa người đọc bước vào một thế giới vừa dữ dội, khốc liệt, vừa đầy những rung cảm con người.

Trong bối cảnh hiện tại, khi chiến tranh đã lùi xa, "Rừng trắng" vẫn giữ nguyên giá trị như một kho tư liệu sống động bằng thơ. Tập thơ không chỉ tái hiện lịch sử mà còn là lời nhắn nhủ sâu sắc về ý nghĩa của hòa bình. Bài thơ "Nợ nước non" như một lời trăn trở gửi đến thế hệ sau: “Chúng tôi trả máu xương cho ngày độc lập/ Các anh còn phải trả nghĩa sống cho đời/ Đừng để nợ nước non hóa thành vô nghĩa/ Trong những ngày hòa bình phôi phai”. Thông điệp ấy đã nâng tầm tập thơ, biến nó từ câu chuyện cá nhân thành tiếng nói đại diện cho cả một thế hệ, nhắc nhở rằng ký ức không chỉ để tưởng niệm mà còn để mỗi người sống có trách nhiệm hơn với hiện tại.

Có thể nói, "Rừng trắng" không phải là sự theo đuổi cái hoàn hảo mang tính hàn lâm. Nó giống như một nén tâm hương được thắp lên từ ký ức, một tiếng gọi tha thiết vọng về từ chiến trường xưa. Chính sự chân thực đến mức mộc mạc đã tạo nên sức ám ảnh lâu bền, khiến tập thơ xứng đáng có một vị trí trang trọng trong dòng thơ hậu chiến Việt Nam của những người lính đã từng xông pha trận mạc. Đây không chỉ là lời tri ân sâu nặng với những đồng đội đã hy sinh, mà còn là lời nhắn gửi tha thiết đến thế hệ hôm nay: hãy biết trân quý hòa bình bằng tất cả trái tim và trách nhiệm.

Xin chúc mừng và cảm ơn anh, người chiến sĩ, nhà thơ Nguyễn Xuân Vượng!

Bài viết liên quan

Xem thêm
Bàn tròn kỳ 38: Đẹp nhưng không giữ được nhiệt chữ?
Bái về một tâm thế viết – và một căn bệnh thẩm mỹ của văn chương Việt hôm nay.
Xem thêm
Nét vẽ tươi tắn bằng thơ
Bài của Nguyễn Trường - Rút từ cuốn “Gặp gỡ những vùng văn học” của Nguyễn Trường, Nxb Thanh Niên, 11/2024
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 37: Văn học và điện ảnh – Từ trang sách đến màn ảnh
Khi văn học bước vào phim hành động, cần giữ gì của nguyên tác và chấp nhận hy sinh gì cho nhịp điệu màn ảnh?
Xem thêm
Tính nhân văn và hiện thực trong Hoàng hôn lóng lánh
(Đôi điều về tiểu thuyết “Hoàng hôn lóng lánh”, Nxb Văn học, 2024)
Xem thêm
Tản mạn chuyện... thẩm thơ
Tôi không nhớ chính xác đã đọc bài tổng kết cuộc thi thơ của Xuân Diệu vào năm nào, nhưng ấn tượng về sự tinh tế của ông hoàng thơ tình này vẫn còn mãi. Có hai ví dụ về những góp ý của nhà thơ Xuân Diệu mà tôi không thể quên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 36: Khi nhà thơ bị “vô hình” trong ca khúc phổ thơ
Có một nghịch lý đáng buồn trong đời sống âm nhạc – thơ ca: ca khúc phổ thơ thì nhiều, nhưng tên nhà thơ thường bị quên lãng.
Xem thêm
“Chữ gọi mùa trăng” – Khúc tri âm dịu dàng của một tâm hồn nữ tính
Tập thơ “Chữ gọi mùa trăng” của Triệu Kim Loan là thế giới nội tâm phong phú, đa chiều của một tâm hồn phụ nữ đầy trải nghiệm.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 35: Ai đang gieo “tin giả” trong văn học?
Ai mới thật sự gieo “tin giả” vào lòng công chúng? Và phải chăng chính sự thiếu minh bạch, thiếu chính trực của những người cầm bút mới là “chất độc” đầu độc niềm tin văn học hôm nay?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 34: Hư cấu nghệ thuật trong phim “Mưa đỏ”
Một tác phẩm nghệ thuật thành công không nằm ở việc tái hiện chính xác từng chi tiết, mà ở chỗ khơi dậy tình yêu nước và lòng biết ơn cha anh, để lịch sử tiếp tục sống động trong tâm thức nhiều thế hệ.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 33: Khi “cái kết nhân văn” đi nhanh hơn tâm lý nhân vật
Truyện muốn nhấn mạnh tình máu mủ nhưng lại quên rằng tình phụ tử cũng cần thời gian và sự bồi đắp. Khi sự hòa giải diễn ra quá nhanh, cái nhân văn mà tác giả mong muốn dễ trở thành “nhân văn nóng vội”, chưa kịp đi qua những ngập ngừng, day dứt – vốn là hơi thở của đời thường.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 32: Nguyễn Duy và tiếng chuông gọi tên mười loại phê bình
Bài văn tế đặc biệt của nhà thơ Nguyễn Duy – một lời cảnh tỉnh, một tiếng chuông thức tỉnh từ một thi sĩ từng trải
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 31: Trăm Ngàn – từ cẩu thả chữ nghĩa đến vụng về truyền thông
Lần này, chúng ta hãy nghe hai cây bút vốn được xem là “những kẻ lắm chuyện” – TS Hà Thanh Vân và nhà văn Đặng Chương Ngạn nói gì? Một người đào sâu từ góc độ truyền thông – giữa báo chí chính thống và mạng xã hội, một người lại lật tung những chi tiết cẩu thả và phi lý trong chính văn bản truyện.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 30: Khi ý tưởng bị đánh tráo
Bàn tròn Văn học kỳ 30 xin mời bạn đọc cùng đối thoại về câu chuyện này – không phải để truy cứu cá nhân, mà để suy nghĩ sâu xa hơn: văn chương sẽ đi về đâu, nếu lòng tin của người viết trẻ bị phản bội và lòng tin của công chúng bị bỏ rơi?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 29: Phản biện ẩn danh - Dũng khí hay sự né tránh?
Trong Bàn tròn kỳ này, câu chuyện nói về hiện tượng phản biện văn chương dưới những cái tên xa lạ, thậm chí là ẩn danh.
Xem thêm
Thi pháp của thơ ngắn – Trường hợp Mai Quỳnh Nam
Trong tất cả các thể loại văn học, thơ ca là nơi ưu tiên hàng đầu cho các hình thức ngắn gọn. Điều này không chỉ thể hiện ở độ dài khiêm tốn của các tập thơ mà còn nằm ở đặc trưng nội tại của thơ, vốn hướng đến sự cô đọng hơn so với các thể loại khác (như tiểu thuyết).
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 28: Minh bạch – từ chuyện nhỏ đến vấn đề lớn
Bàn tròn Văn học kỳ 28 không nhằm khơi gợi thị phi, càng không phải góp gậy góp đá “đánh hội đồng” một tổ chức nghề nghiệp mà chính “thư ký bàn tròn” này được vinh dự là hội viên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 27: Công bằng trong xét giải - Từ quy chế đến thực tiễn
Giải thưởng văn học hằng năm của Hội Nhà văn Việt Nam đang đối diện một nghịch lý: quy chế một đằng, thực tế một nẻo.
Xem thêm
“Lời ru bão giông” - Hành trình từ chiến trường đến nhân sinh
Lời ru bão giông của Trần Hóa không chỉ là một tập thơ, mà là bản hòa tấu của ký ức, trải nghiệm và những suy ngẫm về đời sống.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 26: Khi công bằng bị bỏ quên, im lặng trở thành câu trả lời
Bàn tròn Văn học kỳ này xin giới thiệu nội dung tóm lược của hai bức thư ngỏ – coi đó như một lời chất vấn trực diện, một thử thách đối với tính minh bạch và liêm chính của một cuộc thi văn chương quốc gia.
Xem thêm