TIN TỨC
icon bar

"Nhà là nơi có tình thương”

Người đăng: nguyenhung
Ngày đăng: 2025-07-26 14:40:01
mail facebook google pos stwis
530 lượt xem

KỲ 5

Sau loạt bài viết đã được giới thiệu trên Bàn tròn văn học về truyện ngắn đoạt giải Nhì Báo Văn Nghệ – Trăm Ngàn của Ngô Tú Ngân – hôm nay, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu thêm một tiếng nói độc lập: bài viết được chia sẻ trên Facebook cá nhân của nhà thơ Lê Gia Hoài.

Không tranh luận, không phản biện, tác giả chỉ lặng lẽ góp một cảm nhận chân thành – với tâm thế của một đồng nghiệp, một độc giả đồng cảm sâu sắc với nhân vật Trăm Ngàn và thông điệp nhân ái lặng thầm trong truyện.

Bài viết sau đây là phần dành riêng cho truyện Trăm Ngàn, được trích từ một status viết chung về hai truyện ngắn cùng đoạt giải Nhì. Chúng tôi xin được tạm đặt tựa cho bài viết này theo một câu nói trong truyện "Trăm Ngàn":

 

NHÀ LÀ NƠI CÓ TÌNH THƯƠNG


Nhà thơ LÊ GIA HOÀI

Trăm Ngàn không chỉ là một truyện ngắn giàu tính nhân văn, mà còn là một bản giao hưởng thổn thức về phận người, tình người và hành trình truy tìm căn cước giữa dòng đời phiêu dạt. Tác phẩm gợi nhớ đến hình ảnh của những thân phận long đong giữa cuộc đời, đặc biệt là người nghệ sĩ nghèo với khát khao được sống, được yêu thương và được thừa nhận. Qua nhân vật Trăm Ngàn – người con bị ruồng bỏ, kẻ lang bạt vô định với giấc mộng đoàn viên – Ngô Tú Ngân không chỉ kể một câu chuyện buồn mà còn gửi gắm cả niềm tin vào lòng nhân ái và giá trị của tình người giữa một thế giới đầy bão giông.

I. Giá trị nội dung

Nhân vật chính Trăm Ngàn, ngay từ cái tên đã mang trong mình một bi kịch lớn. Không phải tên người mà như một món hàng bị trả giá, bị định đoạt bởi thù hận và định kiến giai cấp. Từ khi sinh ra, cậu đã không được chào đón, bị gia đình bên nội ruồng bỏ, phải sống với người làm trong nhà – bà Ba – như một đứa con nuôi nghèo hèn. Bi kịch nối tiếp bi kịch: nghèo đói, bị đánh đập, yêu không được đáp lại, tiền dành dụm bị cướp trắng. Cuối cùng, Trăm Ngàn phải rời bỏ quê hương, ôm theo một hy vọng mong manh là tìm lại mẹ ruột – người mà cậu chưa từng gặp mặt.

Hành trình kiếm tìm mẹ của Trăm Ngàn là hành trình kiếm tìm căn cước, tìm lại bản thể, mong muốn được thừa nhận như một con người có quyền yêu, có quyền được yêu. Đó không đơn thuần là hành trình vật lý rong ruổi qua các xóm làng cùng gánh hát, mà là hành trình tinh thần đầy nhọc nhằn đi tìm ý nghĩa tồn tại trong kiếp người bạc phận.

Mặc dù sống trong một môi trường khắc nghiệt – nghèo đói, mưa bão, sự ruồng bỏ – nhưng Trăm Ngàn không bao giờ ngừng hy vọng. Cậu được nuôi dưỡng bởi lòng nhân ái của bà Ba, được sưởi ấm bởi tình cảm của các anh chị em trong gánh hát, nhất là Thúy và ông Bầu. Những nhân vật phụ này không chỉ làm nền cho câu chuyện của Trăm Ngàn, mà còn góp phần làm sáng lên chủ đề trung tâm: tình người trong cơn giông đời.

Đoàn hát, tuy nghèo khó, nhưng là nơi những phận người bất hạnh được nương tựa nhau, yêu thương nhau như một gia đình. Ở đó, Trăm Ngàn được sống là chính mình, dù chỉ đóng vai lính quèn hay lo cơm nước. Đó là nơi cậu thấy ý nghĩa cuộc sống, và cũng là nơi cậu chọn để gửi gắm những ngày tháng cuối đời. Mối quan hệ trong đoàn là minh chứng rõ nhất cho câu nói: “Không có nơi nào là nhà, nhà là nơi có tình thương”.

Ngô Tú Ngân không tô hồng cuộc sống. Truyện đầy ắp những lát cắt chân thực về nghèo đói, bất công, sự phân biệt giai cấp và bi kịch gia đình. Nhưng giữa bức tranh đó, khát vọng sống vẫn cháy bỏng trong từng nhân vật. Trăm Ngàn, dù bị tước đoạt gần như tất cả, vẫn không ngừng kiếm tìm, không ngừng mơ ước và chưa một lần buông bỏ nhân tính. Sự sống trong cậu gắn liền với khát vọng được yêu thương và sống có ý nghĩa, một điều tưởng chừng giản đơn nhưng xa xỉ với những con người có số kiếp như cậu.

II. Giá trị nghệ thuật

Lối kể chuyện giàu cảm xúc, đậm chất Nam Bộ. Ngô Tú Ngân sử dụng ngôn ngữ Nam Bộ đậm đà, gần gũi, kết hợp giữa chất đời thường và chất thơ để tạo nên một phong vị rất riêng cho truyện. Giọng kể như một lời thủ thỉ, nhiều đoạn mang tính tự sự, có khi lại như lời vọng cổ trầm buồn giữa đêm khuya. Những từ ngữ dân dã như “đa”, “bầu đoàn”, “móc bóp”, “co ro”, “lụm khụm”,… tạo nên một không gian văn hóa rất đặc trưng miền Tây sông nước, vừa sống động vừa đậm chất nhân văn.

Thủ pháp lồng ghép quá khứ – hiện tại nhuần nhuyễn. Tác giả tài tình trong việc lồng ghép dòng thời gian quá khứ – hiện tại để dệt nên một bức tranh toàn vẹn về cuộc đời Trăm Ngàn. Những đoạn hồi tưởng quá khứ được lồng vào hiện tại một cách mượt mà, khiến người đọc dần dần khám phá ra những lớp lang bi kịch chồng chất, từ đó càng thấu cảm và thương xót cho nhân vật. Sự chuyển đổi này không hề làm đứt mạch truyện mà ngược lại, giúp câu chuyện trở nên sâu sắc và giàu chiều sâu hơn.

Biểu tượng và hình ảnh ẩn dụ. Tác phẩm sử dụng nhiều biểu tượng đắt giá: chiếc ghe trôi sông biểu tượng cho kiếp người phiêu dạt; ánh đèn vàng leo lét giữa đêm mù là biểu tượng cho hy vọng cuối cùng; cái tên “Trăm Ngàn” không chỉ là một nỗi đau, mà còn là biểu tượng của giá trị con người bị coi rẻ. Cảnh đoàn hát nghèo xiêu vẹo dưới mưa, bữa cơm đạm bạc, vở tuồng sân khấu, giấc mơ cưới Diễm… đều trở thành hình ảnh ẩn dụ cho mộng đời và kiếp người nhỏ nhoi giữa vũ trụ rộng lớn.

Kết cấu truyện có chiều sâu nhân sinh. Kết cấu truyện chia làm nhiều lớp, từng phần đời của Trăm Ngàn được bóc tách như hành trình khám phá bản thân. Từ tuổi thơ khốn khó, tình yêu vụn vỡ, đến sự vỡ mộng, rồi chấp nhận số phận và cái chết như một giải thoát. Cái kết với hình ảnh “thuyền sang sông” gợi nhiều liên tưởng đến kiếp luân hồi, nơi Trăm Ngàn cuối cùng cũng gặp lại mẹ – người cậu hằng mong nhớ. Một cái kết vừa thấm đẫm nước mắt vừa như một sự siêu thoát của linh hồn, đầy tính nhân văn và thiêng liêng.

III. Tư tưởng chủ đạo

Lên án bất công giai cấp và định kiến xã hội. Tác phẩm là bản cáo trạng nhẹ nhàng mà sâu cay về bất công xã hội, nơi con người bị đánh giá bởi gốc gác, vẻ ngoài, và địa vị. Trăm Ngàn là sản phẩm của định kiến ấy – bị coi thường, bị ruồng bỏ chỉ vì là con rơi của một cuộc tình trái phép. Cái tên “Trăm Ngàn” như một vết khắc vào số phận, nhắc nhở người đọc về những đứa trẻ sinh ra không có quyền chọn lựa.

Ca ngợi khát vọng sống và tình người. Dù chịu đựng nhiều cay đắng, nhân vật không oán trách cuộc đời. Ngược lại, cậu sống có nghĩa, có tình, luôn âm thầm lo cho người khác, sẵn sàng hy sinh hạnh phúc cá nhân. Tư tưởng chủ đạo của tác phẩm là lòng nhân ái – giá trị vĩnh cửu có thể vượt qua mọi bất công và nghiệt ngã của đời sống. Tình người chính là ánh sáng le lói soi đường cho những số phận lưu lạc như Trăm Ngàn.

Quan niệm về sự trở về và luân hồi. Cái chết của Trăm Ngàn không phải kết thúc mà là khởi đầu, khởi đầu của một hành trình khác, nơi cậu được đoàn tụ với mẹ, được gọi là “con” lần đầu tiên. Tác phẩm khơi gợi tư tưởng luân hồi phương Đông – sự sống và cái chết không chia cắt, mà liên kết thành vòng tròn nhân quả. Thân xác tan đi nhưng linh hồn tìm được nơi nương náu, đó mới là sự giải thoát thực sự.

“Trăm Ngàn” của Ngô Tú Ngân là một truyện ngắn xuất sắc cả về nội dung, nghệ thuật và tư tưởng. Tác phẩm không chỉ kể câu chuyện buồn của một phận người, mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho những thân phận lầm than ngoài lề xã hội – những người vẫn sống tử tế, vẫn giữ trong mình một trái tim nhân hậu giữa cõi đời bất toàn. Chính vì thế, truyện không khiến ta tuyệt vọng, mà lại truyền một nguồn năng lượng lạ kỳ về lòng vị tha, tình thân ái và khát vọng sống. Ngô Tú Ngân, qua một truyện ngắn, đã khắc họa cả một kiếp người.

 

Bài viết liên quan

Xem thêm
Bàn tròn kỳ 33: Khi “cái kết nhân văn” đi nhanh hơn tâm lý nhân vật
Truyện muốn nhấn mạnh tình máu mủ nhưng lại quên rằng tình phụ tử cũng cần thời gian và sự bồi đắp. Khi sự hòa giải diễn ra quá nhanh, cái nhân văn mà tác giả mong muốn dễ trở thành “nhân văn nóng vội”, chưa kịp đi qua những ngập ngừng, day dứt – vốn là hơi thở của đời thường.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 32: Nguyễn Duy và tiếng chuông gọi tên mười loại phê bình
Bài văn tế đặc biệt của nhà thơ Nguyễn Duy – một lời cảnh tỉnh, một tiếng chuông thức tỉnh từ một thi sĩ từng trải
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 31: Trăm Ngàn – từ cẩu thả chữ nghĩa đến vụng về truyền thông
Lần này, chúng ta hãy nghe hai cây bút vốn được xem là “những kẻ lắm chuyện” – TS Hà Thanh Vân và nhà văn Đặng Chương Ngạn nói gì? Một người đào sâu từ góc độ truyền thông – giữa báo chí chính thống và mạng xã hội, một người lại lật tung những chi tiết cẩu thả và phi lý trong chính văn bản truyện.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 30: Khi ý tưởng bị đánh tráo
Bàn tròn Văn học kỳ 30 xin mời bạn đọc cùng đối thoại về câu chuyện này – không phải để truy cứu cá nhân, mà để suy nghĩ sâu xa hơn: văn chương sẽ đi về đâu, nếu lòng tin của người viết trẻ bị phản bội và lòng tin của công chúng bị bỏ rơi?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 29: Phản biện ẩn danh - Dũng khí hay sự né tránh?
Trong Bàn tròn kỳ này, câu chuyện nói về hiện tượng phản biện văn chương dưới những cái tên xa lạ, thậm chí là ẩn danh.
Xem thêm
Thi pháp của thơ ngắn – Trường hợp Mai Quỳnh Nam
Trong tất cả các thể loại văn học, thơ ca là nơi ưu tiên hàng đầu cho các hình thức ngắn gọn. Điều này không chỉ thể hiện ở độ dài khiêm tốn của các tập thơ mà còn nằm ở đặc trưng nội tại của thơ, vốn hướng đến sự cô đọng hơn so với các thể loại khác (như tiểu thuyết).
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 28: Minh bạch – từ chuyện nhỏ đến vấn đề lớn
Bàn tròn Văn học kỳ 28 không nhằm khơi gợi thị phi, càng không phải góp gậy góp đá “đánh hội đồng” một tổ chức nghề nghiệp mà chính “thư ký bàn tròn” này được vinh dự là hội viên.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 27: Công bằng trong xét giải - Từ quy chế đến thực tiễn
Giải thưởng văn học hằng năm của Hội Nhà văn Việt Nam đang đối diện một nghịch lý: quy chế một đằng, thực tế một nẻo.
Xem thêm
“Lời ru bão giông” - Hành trình từ chiến trường đến nhân sinh
Lời ru bão giông của Trần Hóa không chỉ là một tập thơ, mà là bản hòa tấu của ký ức, trải nghiệm và những suy ngẫm về đời sống.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 26: Khi công bằng bị bỏ quên, im lặng trở thành câu trả lời
Bàn tròn Văn học kỳ này xin giới thiệu nội dung tóm lược của hai bức thư ngỏ – coi đó như một lời chất vấn trực diện, một thử thách đối với tính minh bạch và liêm chính của một cuộc thi văn chương quốc gia.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 25: Minh bạch là điều kiện sống còn của uy tín văn chương
Bàn tròn kỳ 25 chọn hai bài viết mới nhất của nhà văn Đặng Chương Ngạn về “thầy Uông” – thành viên Hội đồng Sơ khảo – như chất liệu để trao đổi thẳng thắn.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 24: Trăm Ngàn câu hỏi, một chữ Minh bạch
Xin mời bạn đọc cùng ngồi lại, để lắng nghe, để bàn luận, và biết đâu, để cùng trả lời câu hỏi day dứt: Liệu văn chương Việt có thể đứng thẳng bằng phẩm giá của nó, hay sẽ mãi lẫn lộn trong những “trăm ngàn” trò chơi lợi ích?
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 23: Giải thưởng, danh hiệu và chuẩn mực văn chương hôm nay
Nếu ở các kỳ trước, chúng ta chủ yếu xoay quanh truyện ngắn Trăm Ngàn, thì lần này, hai ý kiến góp mặt mở rộng vấn đề sang một góc nhìn gai góc hơn: chuyện “lợi ích nhóm” trong đời sống văn học – nghệ thuật.
Xem thêm
Những câu thơ thức “canh chừng lãng quên”
Với cảm hứng từ hai tứ thơ độc đáo – Cõng bạn đi chơi của Vương Cường và Dìu mẹ đi thăm mộ mình của Hồ Minh Tâm – bài viết của Bùi Sỹ Hoa (đăng trên Tạp chí Sông Lam, số 7/2025) đưa người đọc bước vào thế giới thơ về đề tài thương binh – liệt sĩ bằng một góc nhìn mới mẻ, giàu sức ám ảnh.
Xem thêm
Thơ Nguyễn Đức Hạnh, nỗi niềm thành mây trắng
Cánh buồm thao thức trân trọng giới thiệu bài viết của TS, nhà thơ, nhà phê bình Lê Thành Nghị - một bài viết công phu, giúp người đọc soi chiếu tập thơ Khát cháy từ nhiều chiều, để người đọc khám phá một “hiện thực khác” giàu thi vị.
Xem thêm
Bàn tròn kỳ 22: “Một truyện ngắn dở như thế thì cãi nhau làm cái gì?”
Với góc nhìn của một người giàu trải nghiệm nghệ thuật, đạo diễn Lê Hoàng đã viết một status “thẳng ruột ngựa” về Trăm Ngàn: không quanh co, không xoa dịu, không hề sợ đụng chạm.
Xem thêm
Hà Thanh Vân: “Tôi đã định không nói gì thêm…” – Nhưng ai cho tôi yên đâu!
“Tôi đã định không nói gì thêm…” – nhưng rồi, như một tật xấu khó bỏ, TS Hà Thanh Vân lại tiếp tục viết.
Xem thêm
Từ motif cũ đến thông điệp nhân văn mới – một góc nhìn chuyên môn và cảm xúc
Theo PGS.TS Nguyễn Đức Hạnh, từ motif cũ, cách kể cũ, Vũ Ngọc Thư vẫn mang đến một truyện ngắn tốt – nhờ biết giữ lại giá trị của những điều quen thuộc và gợi mở một cảm quan hiện đại về hậu chấn chiến tranh. Đặc biệt là cái nhìn đầy chia sẻ với người phụ nữ và trẻ em – những phận người thường bị khuất lấp sau vầng hào quang chiến thắng.
Xem thêm