- Ngôn ngữ-Lý luận - Phê bình
- Từ motif cũ đến thông điệp nhân văn mới – một góc nhìn chuyên môn và cảm xúc
Từ motif cũ đến thông điệp nhân văn mới – một góc nhìn chuyên môn và cảm xúc
KỲ 18
Sau Trăm Ngàn, đến lượt Bờ sông lặng sóng – một truyện ngắn đồng giải Nhì khác của cuộc thi truyện ngắn 2022–2024 Báo Văn nghệ – được mang ra “soi sáng” tại Bàn tròn Văn học.
Nhà giáo, nhà khoa học Nguyễn Đức Hạnh – người từng dạy nhiều thế hệ học trò làm văn và đọc văn bằng một trái tim nhạy cảm và giọng nói truyền cảm – đã chọn cách tiếp cận điềm tĩnh và khách quan: ông không bàn chuyện giải, không truy xét chuyện mới–cũ theo thời thượng, mà lặng lẽ dẫn người đọc đi vào chiều sâu tâm lý và thông điệp nhân văn của tác phẩm.
Theo PGS.TS Nguyễn Đức Hạnh, từ motif cũ, cách kể cũ, Vũ Ngọc Thư vẫn mang đến một truyện ngắn tốt – nhờ biết giữ lại giá trị của những điều quen thuộc và gợi mở một cảm quan hiện đại về hậu chấn chiến tranh. Đặc biệt là cái nhìn đầy chia sẻ với người phụ nữ và trẻ em – những phận người thường bị khuất lấp sau vầng hào quang chiến thắng.
BỜ SÔNG LẶNG SÓNG CỦA VŨ NGỌC THƯ – MỘT TRUYỆN NGẮN TỐT DÙ SỬ DỤNG CÁCH KỂ CŨ, MOTIF CŨ
Đây là truyện ngắn đồng Giải Nhì trong cuộc thi truyện ngắn 2022–2024 của Báo Văn nghệ. Tôi muốn phân tích, đánh giá tác phẩm này một cách khách quan – với tư cách một thầy giáo dạy văn – không liên quan gì đến chuyện giải thưởng. Một truyện ngắn đáng chú ý thì cùng đọc và bàn vậy thôi!
1. Một truyện ngắn nằm trong “dòng chảy” văn xuôi về “nỗi đau hậu chiến”
Đã có rất nhiều tác phẩm thành công ở mảng đề tài này: Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh, Bến không chồng của Dương Hướng, Mưa đỏ của Chu Lai... Vậy truyện của Vũ Ngọc Thư có gì mới? Có đóng góp gì cho dòng văn học đã rất đông đảo và nhiều thành tựu ấy?
2. Cách kể cũ, motif cũ – nhưng vẫn có cái mới đáng ghi nhận
2.1. Motif cũ đã từng gặp nhiều lần:
Người lính bị báo tử nhầm. Vợ ở nhà đi lấy chồng khác. Người lính trở về đối diện với bi kịch hậu chiến – hoặc ra đi, hoặc tha thứ trong đau khổ.
2.2. Cách kể cũ:
Đơn tuyến, kết cấu 5 phần theo truyền thống truyện ngắn.
* Thắt nút (tạo mâu thuẫn, dẫn đến xung đột):
– Bố về lúc chiều tối. Bảo Nhung thu xếp quần áo theo ông. Mẹ quỳ xuống xin cho Nhung ở lại. Thằng Cang ôm chân bố khóc đòi chị: “Nó tru lên...” – từ “tru” ở đây không phù hợp ngữ cảnh. Mẹ đổ vật xuống mâm cơm.
– Mâu thuẫn hình thành: Tại sao bố lại làm vậy? Mẹ có lỗi gì? Sao không đưa cả thằng Cang đi?
* Phát triển (mâu thuẫn đẩy lên cao):
– Bố và Nhung đến ở cùng chú Thân – người làm nghề nung gạch.
– Hồi ức: Bố nhận tin mẹ đi bước nữa khi ông cùng đồng đội tiến vào Sài Gòn.
“Gần mười năm ở rừng, ông chỉ mong hòa bình. Vậy mà khi đất nước hòa bình, ông không biết niềm vui chiến thắng, ông không có nhà để về...”
– Có lần bố lén về lại nhà cũ. Đoạn văn này rất hay:
“Đã có lần bố tôi về nhà (...) Đêm tháng Chạp trời lạnh thấu xương, bố đứng trân trân nơi cổng nhà từ nửa đêm tới gần sáng (...) Vội vã ra ga bắt chuyến tàu vào Nam.”
– Trở lại hiện tại: Năm năm bố con Nhung sống cùng chú Thân – một cựu chiến binh từng chịu nhiều mất mát.
– Tình cảm Nhung dành cho chú Thân, cách xây dựng tình huống éo le khiến người đọc hồi hộp.
– Hồi ức: Nỗi đau của mẹ chưa được đào sâu tương xứng, nhưng có đoạn rất đẹp và ám ảnh:
“Nửa đêm, sân nhà tôi hoang vắng, mảnh trăng nhỏ cong vắt vẻo trên nền trời, mẹ tôi ngồi nơi hiên cửa...”
– Ba năm sau lễ truy điệu, mẹ tái giá với chú Huấn, sinh ra Cang.
– Nỗi đau của người bố không thể hiện bằng độc thoại nội tâm mà thông qua hành vi – tạo hiệu quả “càng câm lặng, càng sâu xoáy.”
2.3. Đỉnh điểm (xung đột phải được giải quyết):
– Chú Huấn gặp bố, nói rằng sau khi ông đưa Nhung đi, chú cũng đưa Cang đi. Phải chăng cả hai muốn tỏ ra cao thượng, nhường Mai cho người kia?
– Bố quyết định đưa Nhung trở về.
2.4. Mở nút:
– Chú Huấn – thương binh – đã ra đi.
– Năm năm, bố sống như một cái bóng. Chú Thân tới và “gỡ rối” tâm trạng bố, tạo cái kết đoàn viên cho cả nhà – dù hơi gượng, nhạt và thiếu sức thuyết phục.
– Tình yêu của Nhung dành cho chú Thân được giải quyết hợp lý:
“Gục vào vai áo chú Thân, thấm ướt những giọt lệ cuối cùng, biết sau này không thể khóc như thế được nữa...”
3. Giữa bao cái cũ, cái mới ở đâu?
Dù đề tài, kết cấu, motif cũ... nhưng thông điệp nghệ thuật mới – được gói trong lời chú Thân nói với bố:
“Anh mới cần phải trút bỏ nỗi day dứt chứ không phải chị (...). Bệnh anh không nặng mà nó kiệt quệ bởi tinh thần anh bị bào mòn...”
Vậy lỗi có phải chỉ do chiến tranh đã nhàu nát nhân hình và nhân tính – như Kiên trong Nỗi buồn chiến tranh, Hai Hùng trong Ăn mày dĩ vãng? Đúng, nhưng chưa đủ. Họ còn tự giày vò mình trong bi kịch gia đình. Người vợ không có lỗi. Người lính không tự giải thoát được cho mình thì sao giải thoát được cho vợ, cho con?
Bởi lẽ, phụ nữ và trẻ em mới là những thân phận chịu tổn thương khủng khiếp – cả trong và sau chiến tranh. Người bố ấy vừa là nạn nhân, vừa là “thủ phạm” – làm vợ con khổ theo chính nỗi đau của mình.
Có thể mượn lời Nam Cao để khẳng định thêm tính nhân văn mới mẻ của truyện:
“Cuộc đời làm cho chúng nó khổ. Rồi đứa nọ tưởng đứa kia làm cho mình khổ. Thế rồi chúng nó làm khổ nhau...”
4. Một truyện ngắn khá!
Dù chưa mới về nghệ thuật tự sự, nhưng mới về thông điệp nghệ thuật.
Gợi ý thêm:
Cái kết đoàn viên hơi dễ dãi. Nên có một biến cố đặc biệt giúp người bố “bừng tỉnh”!
Chúc tác giả viết hay hơn ở những truyện tiếp theo. Các thầy cô dạy văn THCS–THPT có thể tham khảo truyện này làm ngữ liệu ngoài SGK.